mitlaufen /(st. V.; ist)/
đi cùng;
chạy cùng ai;
mitkommen /(st. V.; ist)/
đi cùng;
đi theo;
hộ tông;
mitgehen /(unr. V.; ist)/
đi cùng;
đi kèm;
đi theo;
hộ tống;
em có muốn cùng ch xem phim không? : willst du mitgehen ins Kino? cùng làm, cùng chịu : mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen lấy trộm của ai. : etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)