Verabschiedung /die; -, -en/
sự tiễn đưa;
sự tiễn biệt;
sự tông tiễn;
Geleit /das; -[e]s, -e/
(geh ) sự tiễn đưa;
sự đưa chân;
sự hộ tống;
đề nghị tiễn (ai) : (jmdm.) sein Geleit anbieten sự tự do đi lại, sự được bảo vệ : freies/sicheres Geleit (Rechtsspr.) làm lễ tiễn (ai) : (jmdm.) das Geleit geben (geh.) tiễn ai lần cuối, dự lễ an táng (ai) : (jmdm.) das letzte Geleit geben (geh.) lời mở đầu, lời nói đầu. : zum Geleit