Việt
ngưỏi tôi tỏ
nô bộc
đầy tó
gia nhân
hầu cận
công nhân viên quốc phông.
Đức
Bedienstete
Bedienstete /sub m, f/
1. ngưỏi tôi tỏ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; (loại nhỏ tuổi) hỉ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ; (già) lão bộc; (nữ) thị tỳ, nữ tỳ, a hoàn, đầy tó gái, con ỏ, con sen; 2. (quân sự) công nhân viên quốc phông.