TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hầu

người hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thị tỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô bộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi tớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiêu nữ giúp việc trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bạn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người hầu

familiar

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người hầu

Zofe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schani

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausdiener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstmadchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

familiar

Bạn thân, người hầu (trong nhà Đức Giáo Hoàng), gia nhân (giáo dân sống trong một

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zofe /[tso:fa], die; -, -n (früher)/

thị tỳ; người hầu;

Dienerschaft /die; -/

người hầu; ' gia nhân;

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(früher) người hầu; tùy phái (Diener);

Schani /der; -s, - (ôsterr. ugs.)/

người hầu; người phục vụ (Diener);

Hausdiener /der/

đầy tớ; nô bộc; gia nhân; người hầu;

Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/

người hầu; người phục vụ; tôi tớ; gia nhân (Hausangestellter, Domestik);

Dienstmadchen /das (veraltend)/

thị tỳ; người hầu; thiêu nữ giúp việc trong nhà (Hausangestellte, Hausgehilfin);