Kammerzofe /die (früher)/
tỳ nữ;
thị tỳ;
Zofe /[tso:fa], die; -, -n (früher)/
thị tỳ;
người hầu;
Kammerfrau /die (früher)/
bà hầu phòng;
thị tỳ;
Dienstmadchen /das (veraltend)/
thị tỳ;
người hầu;
thiêu nữ giúp việc trong nhà (Hausangestellte, Hausgehilfin);