TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trabant

vệ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính cận vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tinh nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ bám đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trabant

equalisation pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equalising pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equalization pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equalizing pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trabant

Trabant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgleichimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trabant

impulsion d'égalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal d'égalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signaux d'égalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgleichimpuls,Trabant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgleichimpuls; Trabant

[EN] equalisation pulse; equalising pulse; equalization pulse; equalizing pulse

[FR] impulsion d' égalisation; signal d' égalisation; signaux d' égalisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Asừon ) vệ tinh (Satellit);

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Raumf ) vệ tinh nhân tạo;

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(früher) vệ sĩ; cận vệ;

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(früher) người hầu; tùy phái (Diener);

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(abwer tend) kẻ bám đuôi; tay sai; chư hầu;

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Pl ) (khẩu ngữ, đùa) đứa con; chú bé;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trabant /m -en, -en/

1. [người] lính hộ vệ, lính cận vệ, vệ sĩ; 2. (thiên văn) vệ tinh; 3. chư hầu, môn đồ, đồ đệ, môn sinh, ngưỏi ké tục; tên tay sai.