Việt
vệ tinh nhân tạo
Anh
artificial satellite
man-made satellite
Đức
künstlicher Satellit
Satellit
Trabant
einen Satel liten in eine Umlaufbahn bringen
phóng một vệ tinh lên quỹ đạo.
Satellit /[zate'lut], der; -en, -en/
(Raumf ) vệ tinh nhân tạo;
phóng một vệ tinh lên quỹ đạo. : einen Satel liten in eine Umlaufbahn bringen
Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/
künstlicher Satellit /m/V_THÔNG/
[EN] artificial satellite
[VI] vệ tinh nhân tạo