TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ tinh nhân tạo

vệ tinh nhân tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vệ tinh nhân tạo

artificial satellite

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

man-made satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vệ tinh nhân tạo

künstlicher Satellit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Satel liten in eine Umlaufbahn bringen

phóng một vệ tinh lên quỹ đạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Satellit /[zate'lut], der; -en, -en/

(Raumf ) vệ tinh nhân tạo;

phóng một vệ tinh lên quỹ đạo. : einen Satel liten in eine Umlaufbahn bringen

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Raumf ) vệ tinh nhân tạo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstlicher Satellit /m/V_THÔNG/

[EN] artificial satellite

[VI] vệ tinh nhân tạo

Từ điển toán học Anh-Việt

artificial satellite

vệ tinh nhân tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial satellite

vệ tinh nhân tạo

man-made satellite

vệ tinh nhân tạo

 artificial satellite

vệ tinh nhân tạo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

artificial satellite

vệ tinh nhân tạo