Việt
lính hộ vệ
lính cận vệ
vệ sĩ
vệ tinh
chư hầu
môn đồ
đồ đệ
môn sinh
ngưỏi ké tục
Đức
Leibwächter
Trabant
Leibwächter /m -s, =/
ngưòi] lính hộ vệ, lính cận vệ, vệ sĩ; Leib
Trabant /m -en, -en/
1. [người] lính hộ vệ, lính cận vệ, vệ sĩ; 2. (thiên văn) vệ tinh; 3. chư hầu, môn đồ, đồ đệ, môn sinh, ngưỏi ké tục; tên tay sai.