Kind /[kint], das; -[e]s, -er/
đứa con;
một đứa con ngoại hôn : ein uneheliches Kind con nhỏ lo ít, con lớn lo nhiều : (Spr.) kleine Kinder, kleine Sorgen r große Kinder, große Sorgen anh ta là người Berlin chinh cống : er ist ein echtes Berliner Kind
Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/
(Pl ) (khẩu ngữ, đùa) đứa con;
chú bé;