TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa con

đứa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứa con

Kind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Darauf kehrte sie ihm den Rücken zu und eilte mit ihren zwei stolzen Töchtern fort.

Nói rồi mụ quay lưng, cùng hai đứa con kiêu ngạo vội vã ra đi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Brief von ihrer Tochter, die in England lebt.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

Ein Familienfoto, die Eltern jung und gelassen, die Kinder aufgeputzt und lächelnd.

Một tấm hình gia đình, bố mẹ còn trẻ và bình thản, những đứa con đỏm dáng, mỉm cười.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

A family photograph, the parents young and relaxed, the children in ties and dresses and smiling.

Một tấm hình gia đình, bố mẹ còn trẻ và bình thản, những đứa con đỏm dáng, mỉm cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein uneheliches Kind

một đứa con ngoại hôn

(Spr.) kleine Kinder, kleine Sorgen r große Kinder, große Sorgen

con nhỏ lo ít, con lớn lo nhiều

er ist ein echtes Berliner Kind

anh ta là người Berlin chinh cống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kind /[kint], das; -[e]s, -er/

đứa con;

một đứa con ngoại hôn : ein uneheliches Kind con nhỏ lo ít, con lớn lo nhiều : (Spr.) kleine Kinder, kleine Sorgen r große Kinder, große Sorgen anh ta là người Berlin chinh cống : er ist ein echtes Berliner Kind

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Pl ) (khẩu ngữ, đùa) đứa con; chú bé;