Verbeugung /die; -, -en/
sự cúi chào;
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(fam ) sự cúi chào (Verbeugung);
cúi chào. : einen Diener machen
Reverenz /[reve'rents], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự cúi chào;
thái độ cung kính cúi chào;