TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cúi chào

sự cúi chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cung kính cúi chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cúi chào

Verbeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reverenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Diener machen

cúi chào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbeugung /die; -, -en/

sự cúi chào;

Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/

(fam ) sự cúi chào (Verbeugung);

cúi chào. : einen Diener machen

Reverenz /[reve'rents], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự cúi chào; thái độ cung kính cúi chào;