Baumwollgam /n -(e)s, -e/
sợi bông, súc sợi, cuộn sợi (bông); chỉ bông;
Gespinst /n -es, -e/
sợi, súc sợi, cuộn sợi, bó sợi; sự đan, sự bện, sự tết, sự kết hàng dệt; (nghĩa bóng) sự thêu dệt, sự bịa chuyên; ein Gespinst von Lüge und Betrug mạng lưói lừa dói.
Kötzer /m -s, =/
búp sợi, cuộn sợi, bó sợi, ông sợi, suốt sợi.