TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

câu chuyện bịa đặt

sự bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện không được hợp lý cho lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

câu chuyện bịa đặt

Lügengespinst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lugengeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flunkerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ammenmärchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dùng trong cụm từ

[s]ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lügengespinst /das (geh.)/

sự bịa đặt; câu chuyện bịa đặt;

Lugengeschichte /die/

câu chuyện bịa đặt; câu chuyện tưởng tượng;

Garn /[gam], das; -[e]s, -e/

(Seemannsspr ) câu chuyện thêu dệt; câu chuyện bịa đặt (của những người đi biển);

[s]ein : thường dùng trong cụm từ

Flunkerei /[flogka'rai], die; -, -en (ugs.)/

câu chuyện bịa đặt; lời bịa đặt; lời nói dối;

Ammenmärchen /das/

câu chuyện bịa đặt; câu chuyện không được hợp lý cho lắm;

Fabelei /die; -, -en (oft abwertend)/

câu chuyện vô lý; câu chuyện bịa đặt; chuyện tưởng tượng;