Việt
câu chuyện thêu dệt
câu chuyện bịa đặt
Đức
Garn
thường dùng trong cụm từ
[s]ein
Garn /[gam], das; -[e]s, -e/
(Seemannsspr ) câu chuyện thêu dệt; câu chuyện bịa đặt (của những người đi biển);
[s]ein : thường dùng trong cụm từ