Garn /[gam], das; -[e]s, -e/
sợi;
sợi chỉ;
elas tisches Garn : sợi đàn hồi gekämmtes Gant : sợi chải kỹ linksgedrehtes Gam : sợi xe trái.
Garn /[gam], das; -[e]s, -e/
(Seew ) chỉ may buồm;
Garn /[gam], das; -[e]s, -e/
(Seemannsspr ) câu chuyện thêu dệt;
câu chuyện bịa đặt (của những người đi biển);
thường dùng trong cụm từ : [s]ein