sich /an jmds. Soh- len/sich jmdm. an die Sohlen heften, hän gen/
(landsch ) lời nói dối (Lüge);
Geflunker /das; -s (ugs. abwertend)/
lời nói dối;
Luge /['lY:go], die; -, -n/
lời nói dối;
lời dô' i trá;
một lời nói dối trắng trọn : eine grobe Lüge không thể tiến xa bằng những lời dối trá' , eine fromme Lüge: sự lừa đảo : (Spr.) Lügen haben kurze Beine lật mặt nạ ai, chứng tỏ ai là người nói dối : jmdn. Lügen strafen chứng minh điều gì là dôì trá, chứng minh điều gì không đúng sự thật. : etw. Lügen strafen
Flunkerei /[flogka'rai], die; -, -en (ugs.)/
câu chuyện bịa đặt;
lời bịa đặt;
lời nói dối;