Việt
nói dôi
nói láo
dối trá
sự nói dô'i thường xuyên
tính hay nói láo
tính hay bịa chuyện
câu chuyện bịa đặt
lời bịa đặt
lời nói dối
Đức
Flunkerei
Flunkerei /[flogka'rai], die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự nói dô' i thường xuyên; tính hay nói láo; tính hay bịa chuyện;
câu chuyện bịa đặt; lời bịa đặt; lời nói dối;
Flunkerei /í =, -en/
sự, lỏi] nói dôi, nói láo, dối trá; [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.