Việt
sự nói dô'i thường xuyên
tính hay nói láo
tính hay bịa chuyện
Đức
Flunkerei
Flunkerei /[flogka'rai], die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự nói dô' i thường xuyên; tính hay nói láo; tính hay bịa chuyện;