Việt
vô lí
nhảm nhí
tầm bậy
bậy bạ.
vô lý! phi lý! tầm bậy!
điều vô lý
chuyện nhảm nhí
chuyện tào lao
Đức
Larifari
larifari /[lari'fa:ri] (Inteij.) (ugs.)/
vô lý! phi lý! tầm bậy!;
Larifari /das; -s (ugs.)/
điều vô lý; chuyện nhảm nhí; chuyện tào lao (Geschwätz, Unsinn);
Larifari /n -s/
điều] vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ.