Việt
không biết điều
phi lí
vô lí
trơ trẽn
trơ tráo
phi lý
vô lý
Đức
unzumutbar
das ist unzumutbar für sie
đó là điều không thể chấp nhận được đối vói cô ta.
unzumutbar /(Adj.)/
phi lý; vô lý; không biết điều;
unzumutbar /a/
1. phi lí, vô lí, không biết điều; 2. trơ trẽn, trơ tráo; das ist unzumutbar für sie đó là điều không thể chấp nhận được đối vói cô ta.