Việt
ý kiến vô lí
vô lí
hồ đồ
nhảm nhí
ý nghĩ điên rồ
Đức
Wahnidee
Wahnidee /die/
ý nghĩ điên rồ;
Wahnidee /f =, -ideen/
ý kiến vô lí, [đều] vô lí, hồ đồ, nhảm nhí; -