Irrationalismus /(írrationalismus) m =/
(írrationalismus) tính] không hợp lí, tính phi lí.
Unzweckmäßigkeit /f =/
sự] không hợp lí, không thỏa đáng, không có lợi, vô ích.
unverständig /a/
vô lí, phi lí, không có lí, không hợp lí, bẩt hợp lí.
unzweckmäßig /a/
không hợp lí, không thỏa dáng, không có lợi, không có ích, vô ích.