Việt
vô nghĩa
không gieo vần được
ép vần
vô lí
phi lí.
không vần điệu
vô lý
phi lý
Đức
ungereimt
ungereimt /(Adj.)/
không vần điệu;
vô nghĩa; vô lý; phi lý;
ungereimt /a/
1. không gieo vần được, ép vần; ungereimt e Vérse thơ không vần; 2. vô nghĩa, vô lí, phi lí.