unsinnig /(Adj.)/
vô lý;
phi lý;
vô nghĩa (sinnlos, töricht, unvernünftig, absurd);
es ist völlig unsinnig, so etw. zu tun : thật là vô nghĩa lý khi làm điều đó.
unsinnig /(Adj.)/
(ugs ) mãnh liệt;
dữ dội (stark, intensiv);
ich habe unsin nigen Durst : tồi khát kinh khủng.
unsinnig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
unsinnig hohe Mieten : tiền thuê nhà đắt kinh khủng.
unsinnig /(Adj.)/
(veral tend) khùng;
điên (verrückt);