Việt
vô lí
phì lí
xằng bậy
bậy bạ.
phi lí
vô nghĩa
bậy bạ
mãnh liệt
dữ dội
hết súc
quá chừng .
Đức
unvernünftig
Unsinnigkeit
unsinnig
unvernünftig /a/
vô lí, phì lí, xằng bậy, bậy bạ.
Unsinnigkeit /í =, -en/
sự] vô lí, phi lí, vô nghĩa, xằng bậy, bậy bạ.
unsinnig /a/
1. vô lí, phi lí, vô nghĩa, xằng bậy, bậy bạ; 2. mãnh liệt, dữ dội, hết súc, quá chừng (về niềm vui...).