Việt
mê sảng
hoang tưđng
ảo ảnh
ảo giác
ảo hình.
Đức
Traumgespinst
Traumgespinst /n -es, -e/
sự, cơn] mê sảng, hoang tưđng, ảo ảnh, ảo giác, ảo hình.