TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

täuschung

illusion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fraud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

täuschung

Täuschung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

täuschung

tromperie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrug,Täuschung /FOOD/

[DE] Betrug; Täuschung

[EN] fraud

[FR] tromperie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Täuschung /f =, -en/

1. [sự, điều) lầm lẫn, nhầm lẫn, sai lầm, nhầm, lẫn, ảo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng; 2. [sự) đánh lừa, lừa dói, lừa bịp, bịp bợm, lừa gạt, lùa đảo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Täuschung

illusion