Anh
illusion
fraud
Đức
Täuschung
Betrug
Pháp
tromperie
Betrug,Täuschung /FOOD/
[DE] Betrug; Täuschung
[EN] fraud
[FR] tromperie
Täuschung /f =, -en/
1. [sự, điều) lầm lẫn, nhầm lẫn, sai lầm, nhầm, lẫn, ảo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng; 2. [sự) đánh lừa, lừa dói, lừa bịp, bịp bợm, lừa gạt, lùa đảo.