Anh
fraud
Đức
Betrug
Täuschung
Pháp
tromperie
tromperie /FOOD/
[DE] Betrug; Täuschung
[EN] fraud
[FR] tromperie
tromperie [tRõpRi] n. f. Sự, trồ lùa dối, lùa gạt, lùa đảo, phỉnh phơ, phỉnh gạt. Il y a tromperie sur la marchandise: Hàng hóa có sự lùa đảo.