Việt
-e
đánh lừa
lừa dối
lừa gạt
lưòng gạt
lừa đảo
ảo giác
ảo ânh
ảo tưỏng.
Đức
Tnigwerk
Tnigwerk /n -(e)s,/
1. [sự] đánh lừa, lừa dối, lừa gạt, lưòng gạt, lừa đảo; 2. ảo giác, ảo ânh, ảo tưỏng.