Việt
không tưởng
huyền hoặc
ảo ảnh
không tưdng
vu khoát
viển vông.
Đức
schimarisch
schimärisch
schimärisch /a/
không tưdng, huyền hoặc, vu khoát, viển vông.
schimarisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
không tưởng; huyền hoặc; ảo ảnh (trügerisch);