Himgewebe /n -s, =/
ảo ảnh, [điều] ảo tưòng, mơ ưdc hão huyền; [sự, điểu, lời] bịa đặt, bịa tạc, trò chơi tưỏng tượng; Him gespinsten háben mơ ưóc hão huyền, mơ mộng, mộng tưỏng; bịa chuyên hoang đường; sich mít Him gespinsten quälen bị bệnh tưỏng, mắc bệnh tưởng; Him