Việt
Xoa phẳng
Anh
Planning
planing
long planing
Đức
Abschleifen
Abschälen
Schälen
Hobeln
Langhobeln
Pháp
Rabotage
rabotage
[DE] Abschleifen; Abschälen; Schälen
[EN] planing
[FR] rabotage
rabotage /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Hobeln; Langhobeln
[EN] long planing; planing
rabotage [Rabotaj] n.m. Sự bào; sự đưọc bào. raboter [Rabote] v.tr. [1] 1. Bào. 2. KỸ Dùng bào, dùng máy bào.
[EN] Planning
[VI] Xoa phẳng
[FR] Rabotage
[VI] Làm bằng mặt bê tông sau khi đổ bê tông.