TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rabotage

Xoa phẳng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

rabotage

Planning

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

planing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long planing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rabotage

Abschleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschälen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schälen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hobeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Langhobeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rabotage

Rabotage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabotage

[DE] Abschleifen; Abschälen; Schälen

[EN] planing

[FR] rabotage

rabotage /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hobeln; Langhobeln

[EN] long planing; planing

[FR] rabotage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rabotage

rabotage [Rabotaj] n.m. Sự bào; sự đưọc bào. raboter [Rabote] v.tr. [1] 1. Bào. 2. KỸ Dùng bào, dùng máy bào.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rabotage

[EN] Planning

[VI] Xoa phẳng

[FR] Rabotage

[VI] Làm bằng mặt bê tông sau khi đổ bê tông.