Việt
Xoa phẳng
Anh
Planning
smooth
smoothing
to strike off
level
Đức
abgleichen
Pháp
Rabotage
abgleichen /vt/XD/
[EN] level
[VI] xoa phẳng (tường)
smooth, smoothing /xây dựng/
xoa phẳng
to strike off /xây dựng/
xoa phẳng (đúc)
to strike off /cơ khí & công trình/
[EN] Planning
[VI] Xoa phẳng
[FR] Rabotage
[VI] Làm bằng mặt bê tông sau khi đổ bê tông.