TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoa phẳng

Xoa phẳng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xoa phẳng

Planning

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to strike off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xoa phẳng

abgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

xoa phẳng

Rabotage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgleichen /vt/XD/

[EN] level

[VI] xoa phẳng (tường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth, smoothing /xây dựng/

xoa phẳng

 to strike off /xây dựng/

xoa phẳng (đúc)

 to strike off /cơ khí & công trình/

xoa phẳng (đúc)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Xoa phẳng

[EN] Planning

[VI] Xoa phẳng

[FR] Rabotage

[VI] Làm bằng mặt bê tông sau khi đổ bê tông.