Việt
cây tiêu huyền
cây tiêu huyền .
Anh
plane
plane-tree
Đức
Flugzeug
Platane
Platane /f =, -n (thực vật)/
cây tiêu huyền (Platamus L.).
[DE] Flugzeug
[EN] plane
[VI] cây tiêu huyền
[DE] Platane
[EN] plane-tree