Việt
cây tiêu huyền
cây tiêu huyền plane
cây tiêu huyền .
cây đương ngô đồng
Anh
plane-tree
European plane
London plane
Đức
Platane
Platanus
ahornblaettrige Platane
Pháp
platane commun
platane à feuilles d'érable
Platane,Platanus,ahornblaettrige Platane /SCIENCE/
[DE] Platane; Platanus; ahornblaettrige Platane
[EN] European plane; London plane
[FR] platane commun; platane à feuilles d' érable
Platane /[pla'ta:na], die; -, -n/
cây đương ngô đồng;
Platane /f =, -n (thực vật)/
cây tiêu huyền (Platamus L.).
[DE] Platane
[EN] plane-tree
[VI] cây tiêu huyền
[VI] cây tiêu huyền ((cũng) plane)