Việt
san
san bằng
san phẳng
vuốt phẳng
ép phẳng
là phẳng
qui hoạch
thiết kế
bố trí.
đè bẹp
đánh bẹt
đập dẹp.
Đức
ebnen
flachen
flächen
Hierbei werden die Prepregs von Spulen abgezogen, vom Legekopf auf der Form abgelegt, angerollt und zum Teil abgeschnitten.
Với máy này, chất liệu ngâm tẩm trước được kéo từ các cuộn, được các đầu xếp đặt vào khuôn, vuốt phẳng và cắt đoạn.
ebnen /vt/
1. san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng; 2. (xây dựng) qui hoạch, thiết kế, bố trí.
flachen,flächen /vt/
san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng, đè bẹp, đánh bẹt, đập dẹp.