Việt
đánh bẹt
san
san bằng
san phẳng
vuốt phẳng
ép phẳng
là phẳng
đè bẹp
đập dẹp.
Đức
plattdrücken
flachen
flächen
plattdrücken /(tách được) vt/
đánh bẹt; đập dẹt, đè bẹp, ấn tẹt, làm... bẹp dí.
flachen,flächen /vt/
san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng, đè bẹp, đánh bẹt, đập dẹp.