Abschwächung /f/DHV_TRỤ/
[EN] de- emphasis
[VI] sự chỉnh giảm (vô tuyến vũ trụ)
Rückentzerrung /f/Đ_TỬ/
[EN] de-emphasis
[VI] sự chỉnh giảm, sự hậu giảm
Nachentzerrung /f/KT_GHI/
[EN] de-emphasis, postequalization
[VI] sự chỉnh giảm, sự hậu giảm
Nachentzerrung /f/TV/
[EN] de-emphasis
[VI] sự chỉnh giảm, sự hậu giảm
Entzerrung /f/ÂM/
[EN] de-emphasis, equalization
[VI] sự chỉnh giảm, sự bù, sự san bằng