Việt
sự hậu giảm
sự chỉnh giảm
Anh
de-emphasis
postequalization
Đức
Rückentzerrung
Nachentzerrung
Rückentzerrung /f/Đ_TỬ/
[EN] de-emphasis
[VI] sự chỉnh giảm, sự hậu giảm
Nachentzerrung /f/KT_GHI/
[EN] de-emphasis, postequalization
Nachentzerrung /f/TV/
de-emphasis, postequalization