Việt
sự bổ chính
sự hiệu chỉnh
sự làm cân bằng
sự bù
sự bồi thưường
Anh
balancing
compensation
correction
Đức
Herstellung des Gleichgewichtes
sự bù, sự bồi thưường, sự bổ chính
Herstellung des Gleichgewichtes /f/CNH_NHÂN/
[EN] balancing
[VI] sự làm cân bằng, sự bổ chính
sự hiệu chỉnh, sự bổ chính
balancing, compensation /vật lý/