Việt
vết nứt
rạn
khe rạn
nứt
vết nứt nhỏ
vết rạn li ti
vết rạn
khe cạn // nứt
vết nứt li ti
vết rạn rất nhỏ
Anh
craze
reef
jointed
rupture
fault
fissure
crevice
crippling
Đức
reißen
Haarriß
Modetorheit
Pháp
engouement
craze /IT-TECH/
[DE] Modetorheit
[EN] craze
[FR] engouement
các đường rạn Những vết rạn nhỏ chân chim trên chất dẻo do sự lão hóa, do ứng suất hoặc do bị đặt dưới ánh nắng mặt trời.
craze, reef
craze, jointed, rupture
craze, fault, fissure
craze, crevice, crippling, fault, fissure
reißen /vi/SỨ_TT/
[VI] nứt, rạn
Haarriß /m/KT_DỆT/
[VI] vết nứt nhỏ, vết rạn li ti
vết nứt; khe rạn; nứt, rạn
vết nứt, khe cạn // nứt, rạn