Anh
craze
Đức
Modetorheit
Pháp
engouement
engouement /IT-TECH/
[DE] Modetorheit
[EN] craze
[FR] engouement
engouement [ôguma] n. m. 1. Bóng Sự mê say, nổi hứng, bôc. Elle est coutumière de ces engouements: Cô ta vẫn thường hay noi hứng như vậy. Đồng emballement, toquade (Thân). 2. Y Sự tắc phân.