Việt
vết nứt nhỏ
vết rạn li ti
Anh
craze
seam
crevice
crippling
fault
fissure
Đức
Haarriß
Diese Verbindungsart hat sich speziell bei farbigen Profilen (acrycolor und folierte Profile) bewährt, da das Zusammenspiel ungünstiger Faktoren zu feinen Rissen in den Verschweißungen führen kann.
Trên thực tế, loại kết nối này đã chứng tỏ đượcưu điểm ở các profin có màu (màu acryl vàcác profin có tráng màng mỏng) so với hàn,vì sự kết hợp của các yếu tố bất lợi có thểdẫn đến những vết nứt nhỏ ở các mối hàn.
Es verschließt feine Haarrisse im Lack und Feuchtigkeit kann nicht in die Lackschicht eindringen und Korrosion verursachen.
Nó lấp đầy những vết nứt nhỏ đến khoảng kích cỡ như sợi tóc, nhờ đó độ ẩm không thể xâm nhập được vào lớp sơn để gây nên rỉ sét.
Haarriß /m/KT_DỆT/
[EN] craze
[VI] vết nứt nhỏ, vết rạn li ti
craze /xây dựng/
seam /xây dựng/
craze, crevice, crippling, fault, fissure
craze, seam /dệt may/