TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nứt nhỏ

vết nứt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rạn li ti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết nứt nhỏ

craze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 craze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crevice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fissure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết nứt nhỏ

Haarriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verbindungsart hat sich speziell bei farbigen Profilen (acrycolor und folierte Profile) bewährt, da das Zusammenspiel ungünstiger Faktoren zu feinen Rissen in den Verschweißungen führen kann.

Trên thực tế, loại kết nối này đã chứng tỏ đượcưu điểm ở các profin có màu (màu acryl vàcác profin có tráng màng mỏng) so với hàn,vì sự kết hợp của các yếu tố bất lợi có thểdẫn đến những vết nứt nhỏ ở các mối hàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verschließt feine Haarrisse im Lack und Feuchtigkeit kann nicht in die Lackschicht eindringen und Korrosion verursachen.

Nó lấp đầy những vết nứt nhỏ đến khoảng kích cỡ như sợi tóc, nhờ đó độ ẩm không thể xâm nhập được vào lớp sơn để gây nên rỉ sét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haarriß /m/KT_DỆT/

[EN] craze

[VI] vết nứt nhỏ, vết rạn li ti

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craze /xây dựng/

vết nứt nhỏ

 seam /xây dựng/

vết nứt nhỏ

craze, crevice, crippling, fault, fissure

vết nứt nhỏ

 craze, seam /dệt may/

vết nứt nhỏ