TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nối

được nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được khóa chuyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

được nối

 combined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

K1 und K4 sind geschaltet.

C1 và C4 được nối.

Der Spannungserzeuger ist direkt geerdet.

Nguồn điện áp được nối đất trực tiếp.

An die Karosserie wird der Pluspol, an die Farbspritzdüsen der Minuspol einer Gleichspannungsquelle angelegt.

Thân vỏ xe được nối với cực dương, vòi phun sơn được nối với cực âm của một nguồn điện áp một chiều.

Der Außenlamellenträger ist mit dem Pumpenrad (Wandlergehäuse) verbunden, der lnnenlamellenträger mit dem Turbinenrad.

Giá mang các đĩa ngoài được nối với bánh bơm (vỏ biến mô), giá mang các đĩa trong được nối với bánh tua bin.

Beide Räder sind durch einen Achskörper starr miteinander verbunden.

Hai bánh được nối cứng với nhau bằng một cầu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linked

được nối, được liên kết (băng thanh); được khóa chuyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combined, connected

được nối

 on line

được nối (đóng)

 on line /điện tử & viễn thông/

được nối (đóng)