Việt
được nối
được liên kết
được khóa chuyền
Anh
combined
connected
on line
linked
K1 und K4 sind geschaltet.
C1 và C4 được nối.
Der Spannungserzeuger ist direkt geerdet.
Nguồn điện áp được nối đất trực tiếp.
An die Karosserie wird der Pluspol, an die Farbspritzdüsen der Minuspol einer Gleichspannungsquelle angelegt.
Thân vỏ xe được nối với cực dương, vòi phun sơn được nối với cực âm của một nguồn điện áp một chiều.
Der Außenlamellenträger ist mit dem Pumpenrad (Wandlergehäuse) verbunden, der lnnenlamellenträger mit dem Turbinenrad.
Giá mang các đĩa ngoài được nối với bánh bơm (vỏ biến mô), giá mang các đĩa trong được nối với bánh tua bin.
Beide Räder sind durch einen Achskörper starr miteinander verbunden.
Hai bánh được nối cứng với nhau bằng một cầu.
được nối, được liên kết (băng thanh); được khóa chuyền
combined, connected
được nối (đóng)
on line /điện tử & viễn thông/