associated
[ə'sou∫ieitid]
tính từ o được kết hợp, được liên kết, được ghép
§ associated gas : khí đồng hành, khí đi kèm
Khí thiên nhiên trong vỉa dầu thô chiếm một khoảng riêng biệt trong vỉa và là khí ẩm.
§ associated gas well allowable : lượng khí đồng hành được phép khai thác
Lượng khí tự nhiên đi kèm với dầu mà cơ quan điều hành của nhà nước cho phép khai thác theo thời gian nhất định cùng với khai thác dầu.