TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

associated

được liên kết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được kết hợp

 
Tự điển Dầu Khí

Kết hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

associated

associated

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bosom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

associated

liên kết

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

associated

Kết hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

associated

được liên kết

associated, bond, bosom, brace

được ghép

Tự điển Dầu Khí

associated

[ə'sou∫ieitid]

  • tính từ

    o   được kết hợp, được liên kết, được ghép

    §   associated gas : khí đồng hành, khí đi kèm

    Khí thiên nhiên trong vỉa dầu thô chiếm một khoảng riêng biệt trong vỉa và là khí ẩm.

    §   associated gas well allowable : lượng khí đồng hành được phép khai thác

    Lượng khí tự nhiên đi kèm với dầu mà cơ quan điều hành của nhà nước cho phép khai thác theo thời gian nhất định cùng với khai thác dầu.