TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kết hợp

được kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sát nhập

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

được kết hợp

INC – Incorporated

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(bei Gemischen Kombination der entsprechenden Farben)

(Các màu được kết hợp với nhau cho hỗn hợp khí)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Steuergerät werden diese Signale logisch verknüpft.

Trong ECU, những tín hiệu này được kết hợp logic.

Beide Systeme können miteinander kombiniert werden.

Hai hệ thống cũng có thể được kết hợp với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Häufig werden beide Möglichkeiten kombiniert.

Cả hai khả năng thường được kết hợp với nhau.

Der Einspritzdruck sollte im Zusammenhangmit der Einspritzgeschwindigkeit gesehen werden.

Áp suất phun nên được kết hợp với tốc độ phun.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

INC – Incorporated

được kết hợp, sát nhập

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

INC – Incorporated

được kết hợp, sát nhập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 associated /hóa học & vật liệu/

được kết hợp