couple pilasters /xây dựng/
trụ bổ tường ghép đôi
paired pilasters /xây dựng/
trụ bổ tường ghép đôi
couple pilasters, double
trụ bổ tường ghép đôi
couple pilasters, coupled
trụ bổ tường ghép đôi
couple pilasters
trụ bổ tường ghép đôi
paired pilasters
trụ bổ tường ghép đôi
couple pilasters, paired pilasters /xây dựng/
trụ bổ tường ghép đôi