TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cặp ghép đôi
cặp ghép đôi
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
cặp // ghép đôi
cặp // ghép đôi
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
cặp ghép đôi
geminate pair
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
cặp // ghép đôi
pair
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
pair
cặp // ghép đôi
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
geminate pair
cặp ghép đôi