TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặp ghép đôi

cặp ghép đôi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
cặp // ghép đôi

cặp // ghép đôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cặp ghép đôi

geminate pair

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
cặp // ghép đôi

pair

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

pair

cặp // ghép đôi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

geminate pair

cặp ghép đôi