TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai buồng

hai buồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hai buồng

two-chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pair

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die kontinuierliche Trocknung bei einem Taupunkt von bis zu 60 °C wird durch zwei Trocknungszellen realisiert.

Việc sấy khô liên tục ở điểm sương đến -60 °C được thực hiện với hai buồng sấy và với một một lượng không khí khô cố định mà nhiệt độ không thay đổi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der membrangesteuerte Kraftstoffdruckregler (Bild 3) mit Saugrohranschluss befindet sich bei Zwei-Leitungs-Systemen am Verteilerrohr.

Bộ điều áp được gắn trong hệ thống 2 đường ống ở ống phân phối, được chia thành hai buồng bởi một màng điều khiển đàn hồi (Hình 3).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

two-chamber

hai buồng

pair

cặp, dõi; (thuộc) hai buồng