Việt
cho nhảy
cho phủ
cho giao cấu
cho giao phổi
giao phối
giao hợp
giao cáu
tính giao.
Đức
paaren
Begattung
Begattung /f =, -en/
sự] cho giao phổi, cho nhảy, giao phối, giao hợp, giao cáu, tính giao.
paaren /(sw. V.; hat)/
cho phủ; cho giao cấu; cho nhảy (thú);